中文 Trung Quốc
分裂主義
分裂主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải
分裂主義 分裂主义 phát âm tiếng Việt:
[fen1 lie4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
separatism
分裂情感性障礙 分裂情感性障碍
分裂組織 分裂组织
分裝 分装
分角器 分角器
分解 分解
分解代謝 分解代谢