中文 Trung Quốc
分組
分组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân chia thành các nhóm
Nhóm con
分組 分组 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zu3]
Giải thích tiếng Anh
to divide into groups
subgroup
分組交換 分组交换
分給 分给
分縫 分缝
分至點 分至点
分色 分色
分色鏡頭 分色镜头