中文 Trung Quốc
分權
分权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân chia quyền lực
分權 分权 phát âm tiếng Việt:
[fen1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
separation of powers
分權制衡 分权制衡
分步驟 分步骤
分歧 分歧
分段 分段
分母 分母
分毫 分毫