中文 Trung Quốc
分析器
分析器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân tích
分析器 分析器 phát âm tiếng Việt:
[fen1 xi1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
analyzer
分析學 分析学
分析家 分析家
分析師 分析师
分析法 分析法
分析研究 分析研究
分析處理 分析处理