中文 Trung Quốc
刁婦
刁妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột chù
Virago
刁婦 刁妇 phát âm tiếng Việt:
[diao1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
shrew
virago
刁滑 刁滑
刁藩都 刁藩都
刁藩都方程 刁藩都方程
刁鑽 刁钻
刁難 刁难
刂 刂