中文 Trung Quốc
  • 出風頭 繁體中文 tranditional chinese出風頭
  • 出风头 简体中文 tranditional chinese出风头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đẩy bản thân mình về phía trước
  • để tìm kiếm danh tiếng
  • phải trong ánh đèn sân khấu
  • giống như 出鋒頭|出锋头 [chu1 feng1 tou5]
出風頭 出风头 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 feng1 tou5]

Giải thích tiếng Anh
  • to push oneself forward
  • to seek fame
  • to be in the limelight
  • same as 出鋒頭|出锋头[chu1 feng1 tou5]