中文 Trung Quốc
出頭鳥
出头鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng (trong một nhóm)
phân biệt
出頭鳥 出头鸟 phát âm tiếng Việt:
[chu1 tou2 niao3]
Giải thích tiếng Anh
to stand out (among a group)
distinguished
出題 出题
出類拔萃 出类拔萃
出風口 出风口
出飯 出饭
出馬 出马
出點子 出点子