中文 Trung Quốc
出露
出露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi lên
出露 出露 phát âm tiếng Việt:
[chu1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to emerge
出面 出面
出鞘 出鞘
出頭 出头
出題 出题
出類拔萃 出类拔萃
出風口 出风口