中文 Trung Quốc
出鏡
出镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện trên máy ảnh
để đóng một vai trò trong một bộ phim
出鏡 出镜 phát âm tiếng Việt:
[chu1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to appear on camera
to play a role in a film
出門 出门
出閣 出阁
出院 出院
出難題 出难题
出露 出露
出面 出面