中文 Trung Quốc
出苗
出苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nảy mầm
để đi ra (của cây giống)
để anh bạn
出苗 出苗 phát âm tiếng Việt:
[chu1 miao2]
Giải thích tiếng Anh
to sprout
to come out (of seedling)
to bud
出草 出草
出落 出落
出處 出处
出血 出血
出血性 出血性
出血性登革熱 出血性登革热