中文 Trung Quốc
  • 出苗 繁體中文 tranditional chinese出苗
  • 出苗 简体中文 tranditional chinese出苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nảy mầm
  • để đi ra (của cây giống)
  • để anh bạn
出苗 出苗 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 miao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to sprout
  • to come out (of seedling)
  • to bud