中文 Trung Quốc
全國各地
全国各地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi một phần của đất nước
全國各地 全国各地 phát âm tiếng Việt:
[quan2 guo2 ge4 di4]
Giải thích tiếng Anh
every part of the country
全國大會黨 全国大会党
全國性 全国性
全國民主聯盟 全国民主联盟
全城 全城
全場 全场
全場一致 全场一致