中文 Trung Quốc
全同
全同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống hệt nhau
全同 全同 phát âm tiếng Việt:
[quan2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
identical
全向 全向
全員 全员
全國 全国
全國人大常委會 全国人大常委会
全國人大會議 全国人大会议
全國人民代表大會 全国人民代表大会