中文 Trung Quốc
全副
全副
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn
全副 全副 phát âm tiếng Việt:
[quan2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
completely
全副武裝 全副武装
全副精力 全副精力
全力 全力
全勝 全胜
全勤 全勤
全南 全南