中文 Trung Quốc
出色
出色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng chú ý
xuất sắc
出色 出色 phát âm tiếng Việt:
[chu1 se4]
Giải thích tiếng Anh
remarkable
outstanding
出苗 出苗
出草 出草
出落 出落
出號 出号
出血 出血
出血性 出血性