中文 Trung Quốc
出臭子兒
出臭子儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một động thái xấu (trong một trò chơi cờ tướng)
出臭子兒 出臭子儿 phát âm tiếng Việt:
[chu1 chou4 zi3 r5]
Giải thích tiếng Anh
to make a bad move (in a game of chess)
出臺 出台
出航 出航
出色 出色
出草 出草
出落 出落
出處 出处