中文 Trung Quốc
出自肺腑
出自肺腑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ tận đáy trái tim của một (thành ngữ)
出自肺腑 出自肺腑 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zi4 fei4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
from the bottom of one's heart (idiom)
出臭子兒 出臭子儿
出臺 出台
出航 出航
出苗 出苗
出草 出草
出落 出落