中文 Trung Quốc
出自
出自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến từ
出自 出自 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zi4]
Giải thích tiếng Anh
to come from
出自肺腑 出自肺腑
出臭子兒 出臭子儿
出臺 出台
出色 出色
出苗 出苗
出草 出草