中文 Trung Quốc
  • 出脫 繁體中文 tranditional chinese出脫
  • 出脱 简体中文 tranditional chinese出脱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quản lý để bán
  • để xử lý các sth (bằng cách bán)
  • để có được tài sản tắt của một tay
  • để tìm bào chữa (để nhận ra một khoản phí)
  • để tách sb (từ sự cố)
  • để binh vực
  • để trở thành prettier (của trẻ em)
出脫 出脱 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 tuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to manage to sell
  • to dispose of sth (by selling)
  • to get property off one's hands
  • to find excuses (to get off a charge)
  • to extricate sb (from trouble)
  • to vindicate
  • to become prettier (of child)