中文 Trung Quốc
出缺
出缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi trống
một công việc mở ở mức cao
出缺 出缺 phát âm tiếng Việt:
[chu1 que1]
Giải thích tiếng Anh
to fall vacant
a job opening at a high level
出老千 出老千
出聲 出声
出脫 出脱
出自肺腑 出自肺腑
出臭子兒 出臭子儿
出臺 出台