中文 Trung Quốc
出繼
出继
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành chấp nhận trở thành người thừa kế
出繼 出继 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to become adopted as heir
出缺 出缺
出老千 出老千
出聲 出声
出自 出自
出自肺腑 出自肺腑
出臭子兒 出臭子儿