中文 Trung Quốc
出納員
出纳员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên thu ngân
Rút tiền
thủ quỹ
出納員 出纳员 phát âm tiếng Việt:
[chu1 na4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
cashier
teller
treasurer
出線 出线
出繼 出继
出缺 出缺
出聲 出声
出脫 出脱
出自 出自