中文 Trung Quốc
  • 出納 繁體中文 tranditional chinese出納
  • 出纳 简体中文 tranditional chinese出纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhân viên thu ngân
  • để nhận được và bàn giao thanh toán
  • để cho vay và mượn sách
出納 出纳 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 na4]

Giải thích tiếng Anh
  • cashier
  • to receive and hand over payment
  • to lend and borrow books