中文 Trung Quốc
出糗
出糗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) có sth lúng túng xảy ra
出糗 出糗 phát âm tiếng Việt:
[chu1 qiu3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to have sth embarrassing happen
出納 出纳
出納員 出纳员
出線 出线
出缺 出缺
出老千 出老千
出聲 出声