中文 Trung Quốc
出租車
出租车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe taxi
Chiếc xe cho thuê (Đài Loan)
出租車 出租车 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zu1 che1]
Giải thích tiếng Anh
taxi
(Taiwan) rental car
出籠 出笼
出糗 出糗
出納 出纳
出線 出线
出繼 出继
出缺 出缺