中文 Trung Quốc
出租汽車
出租汽车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe taxi
cab (Trung Quốc)
cho thuê xe hơi (Tw)
CL:輛|辆 [liang4]
出租汽車 出租汽车 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zu1 qi4 che1]
Giải thích tiếng Anh
taxi
cab (PRC)
hire car (Tw)
CL:輛|辆[liang4]
出租車 出租车
出籠 出笼
出糗 出糗
出納員 出纳员
出線 出线
出繼 出继