中文 Trung Quốc
出租司機
出租司机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lái xe taxi
出租司機 出租司机 phát âm tiếng Việt:
[chu1 zu1 si1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
taxi driver
出租汽車 出租汽车
出租車 出租车
出籠 出笼
出納 出纳
出納員 出纳员
出線 出线