中文 Trung Quốc
出示
出示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị
để đi ra và hiển thị cho người khác
để hiển thị
出示 出示 phát âm tiếng Việt:
[chu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to show
to take out and show to others
to display
出神 出神
出神入化 出神入化
出神音樂 出神音乐
出租司機 出租司机
出租汽車 出租汽车
出租車 出租车