中文 Trung Quốc
出庭
出庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện tại tòa án
出庭 出庭 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
to appear in court
出廠 出厂
出廠價 出厂价
出征 出征
出息 出息
出息 出息
出手 出手