中文 Trung Quốc
出奇
出奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất thường
xuất sắc
không bình thường
出奇 出奇 phát âm tiếng Việt:
[chu1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
extraordinary
exceptional
unusual
出奇制勝 出奇制胜
出奔 出奔
出婁子 出娄子
出官 出官
出家 出家
出家人 出家人