中文 Trung Quốc
凸多邊形
凸多边形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa giác lồi
凸多邊形 凸多边形 phát âm tiếng Việt:
[tu1 duo1 bian1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
convex polygon
凸多面體 凸多面体
凸性 凸性
凸摺線 凸折线
凸版 凸版
凸版印刷 凸版印刷
凸現 凸现