中文 Trung Quốc
凶荒
凶荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạn đói (văn học)
凶荒 凶荒 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 huang1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) famine
凶黨 凶党
凸 凸
凸凸 凸凸
凸多胞形 凸多胞形
凸多邊形 凸多边形
凸多面體 凸多面体