中文 Trung Quốc
凴
凭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 憑|凭 [ping2]
凴 凭 phát âm tiếng Việt:
[ping2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 憑|凭[ping2]
凵 凵
凶 凶
凶事 凶事
凶兆 凶兆
凶光 凶光
凶喪 凶丧