中文 Trung Quốc
凱文
凯文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kevin (tên người)
凱文 凯文 phát âm tiếng Việt:
[Kai3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
Kevin (person name)
凱旋 凯旋
凱旋門 凯旋门
凱林賽 凯林赛
凱法勞尼亞 凯法劳尼亚
凱爾特人 凯尔特人
凱特 凯特