中文 Trung Quốc
凱子
凯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) giàu, đẹp trai chàng
凱子 凯子 phát âm tiếng Việt:
[kai3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(slang) rich, good-looking guy
凱尼恩 凯尼恩
凱徹 凯彻
凱恩斯 凯恩斯
凱撒 凯撒
凱撒肋雅 凯撒肋雅
凱撒醬 凯撒酱