中文 Trung Quốc
凡間
凡间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế giới thế tục
凡間 凡间 phát âm tiếng Việt:
[fan2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
the secular world
凡響 凡响
凡高 凡高
凢 凡
処 処
凮 凮
凰 凰