中文 Trung Quốc
凝集素
凝集素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
agglutinin
凝集素 凝集素 phát âm tiếng Việt:
[ning2 ji2 su4]
Giải thích tiếng Anh
agglutinin
凞 凞
凟 凟
几 几
凡世通 凡世通
凡事 凡事
凡人 凡人