中文 Trung Quốc
凌雜
凌杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở rối loạn
凌雜 凌杂 phát âm tiếng Việt:
[ling2 za2]
Giải thích tiếng Anh
in disorder
凌雜米鹽 凌杂米盐
凌雲 凌云
凌雲縣 凌云县
凌駕 凌驾
凍 冻
凍傷 冻伤