中文 Trung Quốc
冷艷
冷艳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mát trang nhã và tráng lệ
冷艷 冷艳 phát âm tiếng Việt:
[leng3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
cool elegant and magnificent
冷若冰霜 冷若冰霜
冷菜 冷菜
冷落 冷落
冷藏箱 冷藏箱
冷藏車 冷藏车
冷血 冷血