中文 Trung Quốc
冰涼
冰凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh
冰涼 冰凉 phát âm tiếng Việt:
[bing1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
ice-cold
冰淇淋 冰淇淋
冰清玉潔 冰清玉洁
冰溜 冰溜
冰激凌 冰激凌
冰火 冰火
冰炭不相容 冰炭不相容