中文 Trung Quốc
冰河期
冰河期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỷ băng hà
冰河期 冰河期 phát âm tiếng Việt:
[bing1 he2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
ice age
冰洞 冰洞
冰洲石 冰洲石
冰消瓦解 冰消瓦解
冰淇淋 冰淇淋
冰清玉潔 冰清玉洁
冰溜 冰溜