中文 Trung Quốc
冰桶
冰桶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng nhóm
冰桶 冰桶 phát âm tiếng Việt:
[bing1 tong3]
Giải thích tiếng Anh
ice bucket
冰棍 冰棍
冰棍兒 冰棍儿
冰棒 冰棒
冰橋 冰桥
冰櫃 冰柜
冰毒 冰毒