中文 Trung Quốc
冰坨子
冰坨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) khối băng
冰坨子 冰坨子 phát âm tiếng Việt:
[bing1 tuo2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) chunks of ice
冰場 冰场
冰塊 冰块
冰塊盒 冰块盒
冰塔林 冰塔林
冰塞 冰塞
冰壑 冰壑