中文 Trung Quốc
冢
冢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gò đất
chôn cất gò đất
cao cấp (tức là con trẻ em hoặc cao cấp tại đánh giá)
冢 冢 phát âm tiếng Việt:
[zhong3]
Giải thích tiếng Anh
mound
burial mound
senior (i.e. eldest child or senior in rank)
冣 冣
冣 最
冤 冤
冤假錯案 冤假错案
冤冤相報何時了 冤冤相报何时了
冤大頭 冤大头