中文 Trung Quốc
  • 冠軍賽 繁體中文 tranditional chinese冠軍賽
  • 冠军赛 简体中文 tranditional chinese冠军赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giải vô địch
冠軍賽 冠军赛 phát âm tiếng Việt:
  • [guan4 jun1 sai4]

Giải thích tiếng Anh
  • championship