中文 Trung Quốc
冠軍賽
冠军赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giải vô địch
冠軍賽 冠军赛 phát âm tiếng Việt:
[guan4 jun1 sai4]
Giải thích tiếng Anh
championship
冠魚狗 冠鱼狗
冠麻鴨 冠麻鸭
冡 冡
冣 冣
冣 最
冤 冤