中文 Trung Quốc
  • 共謀 繁體中文 tranditional chinese共謀
  • 共谋 简体中文 tranditional chinese共谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho lược đồ với nhau
  • để âm mưu
  • kế hoạch chung
  • âm mưu
共謀 共谋 phát âm tiếng Việt:
  • [gong4 mou2]

Giải thích tiếng Anh
  • to scheme together
  • to conspire
  • joint plan
  • conspiracy