中文 Trung Quốc
六方
六方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lục giác
六方 六方 phát âm tiếng Việt:
[liu4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
hexagonal
六方最密堆積 六方最密堆积
六方會談 六方会谈
六日戰爭 六日战争
六月 六月
六月份 六月份
六朝 六朝