中文 Trung Quốc
六十
六十
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sáu mươi
60
六十 六十 phát âm tiếng Việt:
[liu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
sixty
60
六十四位元 六十四位元
六十四卦 六十四卦
六十四萬 六十四万
六合 六合
六合 六合
六合八法 六合八法