中文 Trung Quốc
公德心
公德心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn minh
khu vực tinh thần
公德心 公德心 phát âm tiếng Việt:
[gong1 de2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
civility
public spirit
公心 公心
公憤 公愤
公房 公房
公推 公推
公撮 公撮
公擔 公担