中文 Trung Quốc
  • 公平競爭 繁體中文 tranditional chinese公平競爭
  • 公平竞争 简体中文 tranditional chinese公平竞争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cạnh tranh công bằng
公平競爭 公平竞争 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 ping2 jing4 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • fair competition