中文 Trung Quốc
公平競爭
公平竞争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạnh tranh công bằng
公平競爭 公平竞争 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ping2 jing4 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
fair competition
公平貿易 公平贸易
公幹 公干
公府 公府
公式 公式
公式化 公式化
公引 公引