中文 Trung Quốc
齊性
齐性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính đồng nhất
đồng nhất (toán học)
齊性 齐性 phát âm tiếng Việt:
[qi2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
homogeneity
homogeneous (mathematics)
齊打夯兒地 齐打夯儿地
齊放 齐放
齊書 齐书
齊柏林飛艇 齐柏林飞艇
齊根 齐根
齊格菲防線 齐格菲防线